XÍCH TAY GÁ
Giá: 0 VND
|
Xích tay gá RS gồm xích con lăn RS và tay gá gắn kèm. Bước xích nhỏ hơn cho phép vận chuyển các vật nhỏ với vận tốc cao trong khoảng cách vận chuyển ngắn.
Hình bên dưới cho thấy một vài loại tay gá thường dùng. Tsubaki còn sản xuất nhiều loại tay gá khác nhau để phù hợp với tất cả ứng dụng. Chúng có kích cỡ theo tiêu chuẩn ANSI và BS.
Xích tồn kho giao ngay : RS40, RS50, RS60, RS80, RS100, RS120, RS140, RS160...........
Xích tồn kho giao ngay : 40-1R, 50-1R, 60-1R, 80-1R, 100-1R, 120-1R, 140-1R, 160-1R...
Chain No. |
ANSI No. |
Pitch (mm) |
Roller Dia. (mm) |
Width between Roller Link Plates |
XÍCH RS25 |
XÍCH 25-1 |
6.35 |
3.30 |
3.18 |
XÍCH RS35-1 |
XÍCH 35-1 |
9.525 |
5.08 |
4.78 |
XÍCH RS41-1 |
XÍCH 41-1 |
12.70 |
7.77 |
6.38 |
XÍCH RS40-1 |
XÍCH 40-1 |
12.70 |
7.92 |
7.95 |
XÍCH RS50-1 |
XÍCH 50-1 |
15.875 |
10.16 |
9.53 |
XÍCH RS60-1 |
XÍCH 60-1 |
19.05 |
11.91 |
12.70 |
XÍCH RS80-1 |
XÍCH 80-1 |
25.40 |
15.88 |
15.88 |
XÍCH RS100-1 |
XÍCH 100-1 |
31.75 |
19.05 |
19.05 |
XÍCH RS120-1 |
XÍCH 120-1 |
38.10 |
22.23 |
25.40 |
XÍCH RS140-1 |
XÍCH 140-1 |
44.45 |
25.40 |
25.40 |
XÍCH RS160-1 |
XÍCH 160-1 |
50.80 |
28.58 |
31.75 |
XÍCH RS180-1 |
XÍCH 180-1 |
57.15 |
35.71 |
35.72 |
XÍCH RS200-1 |
XÍCH 200-1 |
63.50 |
39.68 |
38.10 |
XÍCH RS240-1 |
XÍCH 240-1 |
76.20 |
47.63 |
|
|
|